Characters remaining: 500/500
Translation

diachronic linguistics

Academic
Friendly

Giải thích về từ "diachronic linguistics"

1. Định nghĩa: "Diachronic linguistics" (ngôn ngữ học lịch đại) một lĩnh vực trong ngôn ngữ học nghiên cứu sự phát triển thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian. Thay vì chỉ nhìn vào ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể (được gọi là "synchrony"), diachronic linguistics tập trung vào cách ngôn ngữ đã biến đổi qua các giai đoạn lịch sử.

2. Các dụ về sử dụng: - Câu đơn giản: "Diachronic linguistics helps us understand how languages evolve over centuries." (Ngôn ngữ học lịch đại giúp chúng ta hiểu cách các ngôn ngữ phát triển qua hàng thế kỷ.) - Câu nâng cao: "Researchers in diachronic linguistics often analyze historical texts to trace the evolution of specific grammatical structures." (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học lịch đại thường phân tích các văn bản lịch sử để theo dõi sự phát triển của các cấu trúc ngữ pháp cụ thể.)

3. Phân biệt các biến thể: - Synchrony: lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể. dụ: "Synchrony allows linguists to compare different dialects of a language as they exist today." (Nghiên cứu đồng đại cho phép các nhà ngôn ngữ học so sánh các phương ngữ khác nhau của một ngôn ngữ như chúng tồn tại ngày nay.) - Diachrony: Tương tự như diachronic, nhưng thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi theo thời gian không nhất thiết phải liên quan đến ngôn ngữ.

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Historical linguistics: Ngôn ngữ học lịch sử, một lĩnh vực tương tự nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ qua thời gian. - Evolutionary linguistics: Ngôn ngữ học tiến hóa, nghiên cứu cách ngôn ngữ phát triển thay đổi.

5. Idioms phrasal verbs: - N/A: Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "diachronic linguistics," nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "over time" (qua thời gian) hay "historical context" (bối cảnh lịch sử) trong các câu liên quan đến nghiên cứu ngôn ngữ học lịch đại.

6. Tóm tắt: "Diachronic linguistics" một lĩnh vực quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu về sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian. tương phản với "synchrony," tập trung vào việc nghiên cứu ngôn ngữ trong một khoảng thời gian cụ thể.

Noun
  1. Sự phân tích lịch đại thuộc ngôn ngữ
    • * o the synchrony and diachrony of language
      sự đồng đại lịch đại của ngôn ngữ

Synonyms

Comments and discussion on the word "diachronic linguistics"